So sánh nhiệt kế điện tử Terumo C205 và C231P
| Terumo C205 | Terumo C231-P | |
![]() | ![]() | |
| Tính năng sử dụng | Đo nhiệt độ kẹp nách | Đo nhiệt độ kẹp nách |
| Thời gian đo | 30s | 20s |
| Pin | Không thể thay pin. Hết pin là bỏ máy. | Có thể thay pin. Hết pin thay pin dùng tiếp. |
| Bật/Tắt | Cho nhiệt kế vào vỏ đựng mới tắt được. Mỗi lần lấy ra tính là một lần đo. | Có nút bật/tắt (nút nguồn). Có thể tắt nguồn sau khi sử dụng. |
| Số lần đo được | 10.000 lần | Không giới hạn. Hết pin thay pin. |
| Nơi sử dụng | Được thiết kế để dùng trong bệnh viện: Nhanh, gọn, tiện lợi. | Được thiết kế để dùng trong gia đình: Nhanh, gọn, tiện lợi, tiết kiệm và bền lâu. |
| Xuất xứ | Terumo chính hãng | Terumo chính hãng |
| Nhập khẩu | Hàng nhập khẩu chính hãng | Hàng nhập khẩu chính hãng |
| Bảo hành | 6 tháng theo hãng | 6 tháng theo hãng |
| Vệ sinh | Có thể chịu nước nên có thể vệ sinh nhiệt kế và vỏ đựng bằng rửa nước hoặc dùng cồn. | Có thể chịu nước nên có thể vệ sinh nhiệt kế và vỏ đựng bằng rửa nước hoặc dùng cồn. |
| Hộp bảo vệ | Có hộp bảo vệ kín | Có hộp bảo vệ không kín, có nhiều khoảng hở |
| Tự bảo vệ | Chống xước, chống va đập và gãy | Chống xước, chống va đập và gãy |
| Tiết kiệm pin | Không có | Không có |
| Hiển thị | Màn hình hiển thị LCD để hiển thị kết quả đo | Màn hình hiển thị LCD để hiển thị kết quả đo |
| Phương thức hiển thị nhiệt độ | Độ C | Độ C |
| Sai số nhiệt độ | ± 0.1 ℃ | ± 0.1 ℃ |
| Dải nhiệt độ | 32,0 ℃ ~ 42,0 ℃ | 32,0 ℃ ~ 42,0 ℃ |
| Pin | DC 3.0V Alkaline manganese battery (LR41) x 2 Không thay được pin | DC 3.0V Alkaline manganese battery (LR41) x 2 Không thay được pin |
| Kích thước | 12.9 cm x 1.76 cm x 1.26 cm | 12.9 cm x 1.76 cm x 1.26 cm |
| Đèn backlight (đèn sáng khi hiển thị cho dễ đọc kết quả) | Không có | Có |
| Bộ nhớ (nhớ kết quả đo trước) | Không nhớ | Có nhớ |
| Tự động tắt | Không có | Không có |

Nhiệt kế điện tử Terumo C205

Nhiệt kế điện tử Terumo C231-P

Nhiệt kế điện tử Terumo C232
So sánh nhiệt kế điện tử Terumo C231P và C232
| Terumo C231-P | Terumo C232 | |
![]() | ![]() | |
| Tính năng sử dụng | Đo nhiệt độ kẹp nách | Đo nhiệt độ kẹp nách |
| Thời gian đo | 20s | 20s |
| Pin | Có thể thay pin. Hết pin thay pin dùng tiếp. | Có thể thay pin. Hết pin thay pin dùng tiếp. |
| Bật/Tắt | Có nút bật/tắt (nút nguồn). Có thể tắt nguồn sau khi sử dụng. | Có nút bật/tắt (nút nguồn). Có thể tắt nguồn sau khi sử dụng. |
| Số lần đo được | Không giới hạn. Hết pin thay pin. | Không giới hạn. Hết pin thay pin. |
| Nơi sử dụng | Được thiết kế để dùng trong gia đình: Nhanh, gọn, tiện lợi, tiết kiệm và bền lâu. | Được thiết kế để dùng trong gia đình: Nhanh, gọn, tiện lợi, tiết kiệm và bền lâu. |
| Xuất xứ | Terumo chính hãng | Terumo chính hãng |
| Nhập khẩu | Hàng xách tay từ Nhật, mua tại Nhật | Hàng xách tay từ Nhật, mua tại Nhật |
| Bảo hành | 6 tháng theo hanshop (liên hệ với hanshop.com.vn nếu có vấn đề gì) | 6 tháng theo hanshop (liên hệ với hanshop.com.vn nếu có vấn đề gì) |
| Vệ sinh | Có thể chịu nước nên có thể vệ sinh nhiệt kế và vỏ đựng bằng rửa nước hoặc dùng cồn. | Có thể chịu nước nên có thể vệ sinh nhiệt kế và vỏ đựng bằng rửa nước hoặc dùng cồn. |
| Hộp bảo vệ | Có vỏ bảo vệ, là hộp kín có nắp | Có vỏ bảo vệ, vỏ không kín |
| Tự bảo vệ | Chống xước, chống va đập và gãy | Chống xước, chống va đập và gãy |
| Tiết kiệm pin | Tự động tắt để tiết kiệm pin sau 3 phút | Tự động tắt để tiết kiệm pin sau 3 phút |
| Hiển thị | Màn hình hiển thị LCD để hiển thị kết quả đo, có đèn backlight để nhìn kết quả rõ hơn khi ánh sáng trong phòng yếu | Màn hình hiển thị LCD để hiển thị kết quả đo, không có đèn backlight |
| Phương thức hiển thị nhiệt độ | Độ C | Độ C |
| Sai số nhiệt độ | ± 0.1 ℃ | ± 0.1 ℃ |
| Dải nhiệt độ | 32,0 ℃ ~ 42,0 ℃ | 32,0 ℃ ~ 42,0 ℃ |
| Pin | Pin LR41 × 2 viên | Pin LR41 × 2 viên |
| Kích thước | 12.9 cm x 1.76 cm x 1.26 cm | 12.9 cm x 1.76 cm x 1.26 cm |
| Đèn backlight (đèn sáng khi hiển thị cho dễ đọc kết quả) | Có | Không có |
| Bộ nhớ (nhớ kết quả đo trước) | Nhớ kết quả đo trước đó | Nhớ kết quả đo trước đó |


So sánh nhiệt kế điện tử Terumo C205 và C207
| Terumo C205 | Terumo C207 | |
![]() | ![]() | |
| Tên | Terumo Electronic Thermometer C205 (mã sản phẩm ET-C205P) | Terumo Electronic Thermometer C207 (mã sản phẩm ET-C207P) |
| Tính năng sử dụng | Đo nhiệt độ kẹp nách | Đo nhiệt độ kẹp nách |
| Thời gian đo | 30s | 30s |
| Pin | Không thể thay pin. | Không thể thay pin. |
| Bật/Tắt | Không có nút tắt/ bật. Phải nhét nhiệt kế vào vỏ để tắt nhiệt kế. Lôi nhiệt kế ra khỏi vỏ để đo luôn (đo ngay lập tức sau khi lấy nhiệt kế ra khỏi vỏ) | Không có nút tắt/ bật. Phải nhét nhiệt kế vào vỏ để tắt nhiệt kế. Lôi nhiệt kế ra khỏi vỏ để đo luôn (đo ngay lập tức sau khi lấy nhiệt kế ra khỏi vỏ) |
| Số lần đo được | Khoảng 10.000 lần | Khoảng 10.000 lần |
| Nơi sử dụng | Được thiết kế để dùng trong bệnh viện, phòng khám: Nhanh, gọn, tiện lợi. | Được thiết kế để dùng trong bệnh viện, phòng khám: Nhanh, gọn, tiện lợi. |
| Xuất xứ | Terumo chính hãng | Terumo chính hãng |
| Nhập khẩu | Hàng nhập khẩu chính hãng | Hàng nhập khẩu chính hãng |
| Bảo hành | 6 tháng theo hãng | 6 t6 tháng theo hãng |
| Vệ sinh | Có thể chịu nước nên có thể vệ sinh nhiệt kế và vỏ đựng bằng rửa nước hoặc dùng cồn. | Có thể chịu nước nên có thể vệ sinh nhiệt kế và vỏ đựng bằng rửa nước hoặc dùng cồn. |
| Vỏ bảo vệ | Có vỏ bảo vệ, là hộp kín có nắp | Có vỏ bảo vệ, vỏ không kín, vỏ được thiết kế hở để có thể dễ dàng nhìn thấy xem nhiệt kế có sạch không và có thể dễ dàng lau bằng cồn. |
| Tự bảo vệ | Chống xước, chống va đập và gãy | Chống xước, chống va đập và gãy |
| Tiết kiệm pin | Không có | Không có |
| Hiển thị | Màn hình hiển thị LCD để hiển thị kết quả đo, không có đèn backlight | Màn hình hiển thị LCD để hiển thị kết quả đo, không có đèn backlight |
| Phương thức hiển thị nhiệt độ | Độ C | Độ C |
| Sai số nhiệt độ | ± 0.1 ℃ | ± 0.1 ℃ |
| Dải nhiệt độ | 32,0 ℃ ~ 42,0 ℃ | 32,0 ℃ ~ 42,0 ℃ |
| Pin | Pin LR41 × 2 viên. Không thay được pin khi hết pin. | Pin LR41 × 2 viên. Không thay được pin khi hết pin. |
| Kích thước | 12.9 cm x 1.76 cm x 1.26 cm | 12.9 cm x 1.76 cm x 1.26 cm |
| Đèn backlight (đèn sáng khi hiển thị cho dễ đọc kết quả) | Không có | Không có |
| Bộ nhớ (nhớ kết quả đo trước) | Không nhớ | Không nhớ |
| Tự động tắt | Không có. Phải nhét trả nhiệt kế vào trong vỏ mới tắt được. | Không có. Phải nhét trả nhiệt kế vào trong vỏ mới tắt được. |




